Tổng hợp từ A-Z các loại phụ phí trong vận tải container

16:48 30/06/2025 50 Cỡ chữ

Model.C_Title
Mục lục

Tìm hiểu chi tiết từ A-Z các loại phụ phí trong vận tải container, từ O/F đến CIC giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tránh phát sinh ngoài dự toán.

Vận chuyển container giữ vai trò quan trọng trong hoạt động giao thương toàn cầu. Tuy vậy, ngoài chi phí vận chuyển chính, còn có rất nhiều khoản phí bổ sung mà các doanh nghiệp cần hiểu rõ để phòng tránh những chi phí phát sinh ngoài dự kiến. Bài viết này Hưng Phát Container sẽ cung cấp đầy đủ từ A-Z các loại phụ phí phổ biến trong lĩnh vực vận chuyển container, giúp bạn có cái nhìn tổng thể và chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho hoạt động xuất nhập khẩu.

7 loại phí trong vận tải container đối với hàng nhập khẩu

Khi nhập khẩu hàng hóa bằng container, doanh nghiệp cần lưu ý đến các loại phí sau:
  • O/F (Ocean Freight): Đây là chi phí cốt lõi, đại diện cho chi phí vận chuyển container từ cảng xuất phát đến cảng đích. O/F thường được tính dựa trên loại container, loại hàng hóa và tuyến đường vận chuyển.
  • THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ tại cảng đích, bao gồm các hoạt động như dỡ container từ tàu, di chuyển container đến bãi chứa, và các hoạt động xử lý khác tại cảng. THC thường được tính theo container.
  • Handling (Handling fee): Đây là khoản phí dịch vụ do đơn vị giao nhận vận tải (Forwarder) thu. Họ đóng vai trò trung gian, hỗ trợ thực hiện các thủ tục hồ sơ, liên hệ với các đối tác liên quan và đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra thuận lợi. Phí này bao gồm các công việc như giao dịch với đại lý ở nước ngoài, khai báo manifest, phát hành vận đơn, lệnh giao hàng và các giấy tờ liên quan khác.
  • D/O (Delivery Order fee): Phí lệnh giao hàng, do hãng tàu hoặc Forwarder thu. Lệnh này cho phép người nhận hàng lấy hàng từ cảng. D/O chứa thông tin quan trọng về lô hàng, giúp xác định quyền sở hữu và cho phép thông quan hàng hóa.
  • CFS (Container Freight Station fee): Áp dụng cho hàng lẻ (LCL - Less than Container Load). CFS là khoản phí cho việc gom hàng và lưu giữ hàng hóa lẻ tại kho CFS trước khi đóng vào container hoặc sau khi dỡ ra khỏi container. Khoản phí này bao gồm chi phí xếp dỡ, lưu kho và quản lý hàng hóa.
  • CIC (Container Imbalance Charge): Do sự chênh lệch về lượng hàng nhập khẩu và xuất khẩu, các hãng tàu thường phải di chuyển container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu. CIC được áp dụng để bù đắp chi phí này.
  • CCF (Cleaning Container Fee): Sau khi hàng hóa được dỡ ra, container cần được vệ sinh để chuẩn bị cho chuyến hàng tiếp theo. Phí này do người nhập khẩu chi trả.

9 loại phí trong vận tải container đối với hàng xuất khẩu

Quá trình xuất khẩu cũng đi kèm với các loại phí riêng:
  • O/F (Ocean Freight): Tương tự như nhập khẩu, đây là chi phí vận chuyển container từ cảng xuất phát đến cảng đích.
  • THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ tại cảng xuất phát, bao gồm các hoạt động như xếp container lên tàu.
  • AMS (Advanced Manifest System fee): Đây là khoản phí dành cho việc khai báo thông tin lô hàng trước khi hàng được xếp lên tàu, theo yêu cầu của cơ quan hải quan tại một số quốc gia như Mỹ, Canada. Mục đích của việc khai báo này là nhằm nâng cao công tác an ninh và giám sát hàng hóa.
  • B/L (Bill of Lading fee): Phí phát hành vận đơn - một chứng từ quan trọng trong vận tải biển, đóng vai trò là hợp đồng vận chuyển, biên lai hàng hóa và chứng từ sở hữu.
  • CFS (Container Freight Station fee): Tương tự như nhập khẩu, áp dụng cho hàng lẻ (LCL).
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí nhiên liệu, được áp dụng để bù đắp sự biến động giá nhiên liệu, đặc biệt là cho các tuyến hàng đi châu Á.
  • ENS (Entry Summary Declaration): Phí khai manifest tại cảng đến cho hàng đi châu Âu, cung cấp thông tin về hàng hóa cho cơ quan hải quan.
  • AMS (Automatic Manifest System): Phí khai báo hải quan tự động cho một số nước, giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan.
  • AFR (Advance Filing Rules): Phí khai manifest điện tử cho hàng nhập khẩu vào Nhật Bản.

10 loại phí, phụ phí khác trong vận tải container bằng đường biển

Ngoài các phí trên, còn có một số phụ phí khác có thể phát sinh:
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng bị ùn tắc, gây chậm trễ trong việc xếp dỡ hàng hóa.
  • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm, áp dụng trong những thời điểm nhu cầu vận chuyển tăng cao.
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí cho tàu thuyền qua kênh đào Suez.
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh nhiên liệu, phản ánh biến động giá nhiên liệu toàn cầu.
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh tỷ giá hối đoái, bảo vệ hãng tàu khỏi biến động tiền tệ.
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi cảng đích, áp dụng khi có sự thay đổi kế hoạch vận chuyển.
  • DDC (Destination Delivery Charge): Là khoản phụ phí cho việc bàn giao hàng hóa tại cảng đến, bao gồm chi phí di chuyển container từ cảng về điểm nhận hàng cuối cùng.
  • ISF (Import Security Filing): Phí khai báo an ninh cho hàng nhập khẩu vào Mỹ, nhằm tăng cường an ninh biên giới.
  • GRI (General Rate Increase): Phụ phí tăng cước chung, do hãng tàu áp dụng khi chi phí vận hành tăng.
  • LSS (Low Sulfur Surcharge): Phụ phí giảm thải lưu huỳnh, áp dụng để tuân thủ các quy định về môi trường.

Nắm vững các loại phụ phí này là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả và đưa ra những quyết định kinh doanh hợp lý. Bên cạnh đó, việc chuẩn bị chu đáo và trang bị đầy đủ thông tin cũng giúp doanh nghiệp hạn chế các rủi ro tài chính phát sinh và nâng cao hiệu quả trong hoạt động logistics.

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều địa chỉ bán container cũ, thu mua các sản phẩm thanh lý, cho thuê container. Một trong những đơn vị uy tín kinh doanh dịch vụ này để các bạn có thể tham khảo là Hưng Phát Container. Qua nhiều năm kinh doanh, chúng tôi đã mang đến cho rất nhiều khách hàng những sản phẩm chất lượng. Hưng Phát Container đảm bảo sản phẩm luôn đi đôi với số tiền mà các bạn bỏ ra.

Đội ngũ nhân viên giỏi

Hưng Phát Container sở hữu đội ngũ nhân viên rất chuyên nghiệp, có khả năng thẩm định cũng như lượng giá của các loại container chính xác. Đảm bảo mang đến cho khách hàng sự hài lòng về bất kỳ sản phẩm nào được bán ra. Bên cạnh đó, nhân viên tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn để giải đáp những thắc mắc của các bạn. 

Mức giá cạnh tranh

Hưng Phát Container luôn mang đến cho khách hàng một mức giá phải chăng phù hợp với sản phẩm và đối tượng khách hàng. Người bán không bị ép giá và người mua không sợ bị mua với giá cao. Đảm bảo đôi bên cùng có lợi là tiêu chí mà chúng tôi hướng đến. 

Quy trình mua bán chuyên nghiệp

Quá trình mua bán tại đơn vị chúng tôi được thực hiện một cách công khai, minh bạch và đảm bảo uy tín với khách hàng. Đáp ứng được nhu cầu của các bạn một cách nhanh chóng, tiết kiệm tối đa thời gian.

Hãy liên hệ với Hưng Phát Container theo số hotline 0946.905.799 để được tư vấn chi tiết về các loại container, container kho, container văn phòng, nhà container, container toa lét, container bảo vệ...nhá !

Hỗ trợ Online
Thống kê truy cập
  • Hôm nay: 992
  • Hôm qua: 3257
  • Tuần này: 6466
  • Tuần trước: 26192
  • Tháng này: 992
  • Tháng trước: 100881
  • Tổng lượt truy cập: 4588297
0946.905.799
messenger icon zalo icon