Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại container với các đặc tính khác nhau, điều này có thể làm cho quá trình lựa chọn container trở nên phức tạp hơn. Bài viết dưới đây Hưng Phát Container sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết, giúp bạn dễ dàng chọn được loại container phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
1. Xác định nhu cầu sử dụng
Trước khi chọn mua container, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của nó:
- Lưu giữ hàng hóa: Bạn cần một container kho để cất giữ hàng hóa, thiết bị, nguyên vật liệu xây dựng hoặc hồ sơ.
- Khu vực làm việc: Nếu bạn cần một không gian làm việc tạm thời hoặc văn phòng di động, container văn phòng sẽ là giải pháp thích hợp.
- Bảo quản thực phẩm: Container lạnh là phương án lý tưởng để vận chuyển và lưu trữ thực phẩm, dược phẩm hoặc các mặt hàng cần kiểm soát nhiệt độ.
- Nhà vệ sinh di động: Container vệ sinh là lựa chọn tiện lợi cho công trường, sự kiện ngoài trời hoặc những nơi chưa có hệ thống vệ sinh cố định.
2. Phân loại và Kích thước Container
Container có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất là 20 feet và 40 feet:
- Container 20 feet: Thích hợp cho việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa với số lượng vừa phải, dễ dàng di chuyển và lắp đặt ở những không gian hạn chế
- Container 40 feet: Phù hợp với nhu cầu lưu trữ và vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn, tiết kiệm chi phí vận chuyển và không gian lưu trữ.
Dưới đây là Bảng tổng hợp thông số của các loại container theo tiêu chuẩn ISO:
Loại |
Kích thước (m) (dài x rộng x cao) |
Trọng tải (kg) |
Mô tả |
Ứng dụng |
|
Container Khô (Dry Container) |
20 feet |
6,058 x 2,438 x 2,591 |
28,200 |
Là loại phổ biến nhất, sử dụng để vận chuyển hàng hóa khô |
Vận chuyển các mặt hàng thông thường như đồ nội thất, quần áo, thiết bị gia dụng. |
40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,591 |
30,480 |
|||
Cao 40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,896 |
30,480 |
|||
Container Lạnh (Refrigerated Container) |
20 feet |
6,058 x 2,438 x 2,591 |
27,500 |
Được trang bị hệ thống làm lạnh, giữ nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các mặt hàng dễ hư hỏng khác. |
Vận chuyển hàng hóa cần duy trì nhiệt độ lạnh như thực phẩm đông lạnh, thuốc men. |
40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,591 |
34,000 |
|||
Cao 40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,896 |
34,000 |
|||
Container Cao (High Cube Container) |
40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,896 |
30,480 |
Có chiều cao lớn hơn so với container tiêu chuẩn, cung cấp thêm không gian bên trong. |
Vận chuyển hàng hóa cồng kềnh hoặc có chiều cao vượt quá chiều cao tiêu chuẩn. |
Container Mở Nắp (Open Top Container) |
20 feet |
6,058 x 2,438 x 2,591 |
28,280 |
Container có thể mở nắp trên, cho phép dễ dàng xếp dỡ hàng hóa bằng cần cẩu hoặc thiết bị nâng khác. |
Vận chuyển hàng hóa quá khổ hoặc hàng hóa cần xếp dỡ từ phía trên, như máy móc, thiết bị lớn. |
40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,591 |
30,480 |
|||
Container Mở Nắp Vách (Open Side Container) |
20 feet |
6,058 x 2,438 x 2,591 |
28,280 |
Có thể mở vách bên, giúp dễ dàng xếp dỡ hàng hóa từ bên cạnh. |
Vận chuyển hàng hóa cần tiếp cận từ bên hông, như vật liệu xây dựng, hàng hóa trên pallet. |
40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,591 |
30,480 |
|||
Container Bồn (Tank Container) |
20 feet |
6,058 x 2,438 x 2,591 |
36,000 |
Được thiết kế để vận chuyển các loại chất lỏng, hóa chất và các sản phẩm lỏng khác. |
Vận chuyển chất lỏng như hóa chất, dầu, rượu, thực phẩm |
40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,591 |
36,000 |
|||
Container Mở Phẳng (Flat Rack Container) |
20 feet |
6,058 x 2,438 x 2,591 |
28,200 |
Không có mái và vách, chỉ có sàn và hai đầu, thích hợp cho hàng hóa có kích thước và hình dạng đặc biệt. |
Vận chuyển hàng hóa quá khổ hoặc hàng hóa không thể vận chuyển bằng container khô, như máy móc hạng nặng, phương tiện. |
40 feet |
12,192 x 2,438 x 2,591 |
30,480 |
Những loại container này đáp ứng được nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau và tuân thủ các tiêu chuẩn ISO, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.
3. Tình trạng Container
- Container mới: Thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài
- Container đã qua sử dụng: Tiết kiệm chi phí hơn, nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có hư hỏng hoặc xuống cấp nghiêm trọng.
4. Kiểm tra chất lượng Container
Khi mua container, hãy kiểm tra các yếu tố sau để đảm bảo chất lượng:
- Kết cấu khung: Đảm bảo khung container chắc chắn, không bị méo mó hay hư hỏng.
- Sàn container: Kiểm tra sàn container có bị mục nát hay không, đảm bảo sàn chắc chắn và sạch sẽ.
- Cửa container: Đảm bảo cửa đóng mở dễ dàng, không bị kẹt và có khả năng chống nước tốt.
- Lớp sơn và chống gỉ: Đảm bảo lớp sơn bên ngoài còn nguyên vẹn, không bị tróc hay rỉ sét.
Địa chỉ mua bán, cho thuê Container uy tín
Hiện nay, Công Ty Cổ Phần Hưng Phát Container là nhà cung cấp container hàng đầu khu vực phía Bắc, chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến container như:
- Các dịch vụ chính:
- Mua bán container, cho thuê container rỗng các loại, container 20 feet, 40 feet, 45 feet,..
- Cho thuê container tại Hải Phòng, Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Bình, Quảng Ninh.
- Sản xuất, mua bán và cho thuê container làm văn phòng, nhà ở các loại
- Sửa chữa container các loại, PTI container lạnh
- Cam kết:
- Về sản phẩm:
+ Đa dạng về mẫu mã, chủng loại để khách hàng lựa chọn
+ Chất lượng tốt, bền, chắc chắn
+ Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Về dịch vụ:
+ Hậu mãi tốt, giao hàng đúng thỏa thuận, chăm sóc khách hàng tận tâm, bảo hành dài lâu
+ Dịch vụ nhanh chóng, tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình
=> Xem thêm Cho thuê container Hà Nội
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Địa chỉ: Số 332 - Trần Thành Ngọ- Quận Kiến An- Tp Hải Phòng
- Tel: 0946 905 799
- Email: ctyhungphatcontainer@gmail.com
Kết Luận
Việc hiểu rõ các loại container và kích thước tiêu chuẩn ISO sẽ giúp bạn lựa chọn container phù hợp với nhu cầu lưu trữ và vận chuyển hàng hóa của mình. Đảm bảo lựa chọn đúng loại container sẽ tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả trong quá trình sử dụng.