[Giải đáp] Xe container chở được bao nhiêu tấn ?

17:09 09/06/2025 55 Cỡ chữ

Model.C_Title
Mục lục

Xe container là một trong những loại phương tiện chuyên chở hàng hóa thông dụng nhất hiện nay, đặc biệt trong ngành hậu cần và vận tải hàng nặng. Tuy vậy, thắc mắc “Xe container chở được bao nhiêu tấn ?” vẫn luôn là vấn đề được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi tìm kiếm phương án vận chuyển phù hợp. Bài viết này, Hưng Phát Container sẽ mang đến những thông tin cụ thể, giúp bạn hiểu rõ về sức chứa hàng hóa của từng dòng xe container.

Định nghĩa xe container kèm phân loại theo kích thước

Xe container, hay còn gọi là xe đầu kéo, là loại phương tiện cơ giới đường bộ được thiết kế để vận chuyển hàng hóa thông qua việc kéo các thùng container chuyên dụng. Xe bao gồm hai phần chính: đầu kéo (tractor) và sơ mi rơ moóc (semi-trailer) chứa thùng container. Với khả năng chở hàng hóa khối lượng lớn và linh hoạt trong vận chuyển đường dài, xe container trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp logistics.

Theo quy chuẩn quốc tế ISO (ISO 668:1995), container được chế tạo với kích cỡ và kết cấu tiêu chuẩn nhằm đảm bảo khả năng tương thích trong quá trình vận chuyển bằng đường bộ, đường thủy hoặc đường sắt. Khả năng chịu tải của xe container không chỉ dựa trên kích thước của thùng chứa mà còn bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý và điều kiện vận hành thực tiễn.

Xe container nặng bao nhiêu tấn ? Bảng tổng hợp chi tiết

Loại xe container Kích thước ngoài (Dài x Rộng x Cao) Kích thước trong (Dài x Rộng x Cao) Dung tích
Xe container 10 Feet 3.048 mm x 2.438 mm x 2.591 mm 2.940 mm x 2.352 mm x 2.393 mm 17.3 m³
Xe container 20 Feet 6.058 mm x 2.438 mm x 2.591 mm 5.898 mm x 2.352 mm x 2.393 mm 33.2 m³
Xe container 20 Feet High Cube 6.058 mm x 2.438 mm x 2.896 mm 5.898 mm x 2.352 mm x 2.698 mm 37.2 m³
Xe container 40 Feet 12.192 mm x 2.438 mm x 2.591 mm 12.032 mm x 2.352 mm x 2.393 mm 67.7 m³
Xe container 40 Feet High Cube 12.192 mm x 2.438 mm x 2.896 mm 12.032 mm x 2.352 mm x 2.698 mm 76.4 m³
Xe container 45 Feet 13.716 mm x 2.438 mm x 2.591 mm 13.556 mm x 2.352 mm x 2.393 mm 86.6 m³
Xe container 45 Feet High Cube 13.716 mm x 2.438 mm x 2.896 mm 13.556 mm x 2.352 mm x 2.698 mm 96.4 m³
Xe container 48 Feet 14.630 mm x 2.438 mm x 2.591 mm 14.470 mm x 2.352 mm x 2.393 mm 101.3 m³
Xe container 53 Feet 16.154 mm x 2.438 mm x 2.591 mm 15.994 mm x 2.352 mm x 2.393 mm 114.6 m³
Xe container Open Top Tương tự container tiêu chuẩn Tương tự container tiêu chuẩn Tương tự container tiêu chuẩn
Xe container Flat Rack 6.058 mm x 2.438 mm (20 Feet) 5.898 mm x 2.352 mm (20 Feet) Tương tự kích thước ngoài
Xe container Reefer 6.058 mm x 2.438 mm x 2.591 mm (20 Feet) 5.898 mm x 2.352 mm x 2.393 mm (20 Feet) 33.2 m³
Xe container Tank 6.058 mm x 2.438 mm (20 Feet) Tương tự kích thước ngoài Khoảng 20.000 lít (20 Feet)
Loại Trọng Lượng Tự Thân Tải Trọng Trọng Lượng Tổng
Container 20 Feet 2,300 - 2,500 kg 22,000 kg 24,300 - 24,500 kg
Xe Container 20 Feet 6,000 - 10,000 kg 10,000 - 15,000 kg 16,000 - 25,000 kg
Container 40 Feet 3,700 - 4,000 kg 26,000 kg 29,700 - 30,000 kg
Xe Container 40 Feet 10,000 - 15,000 kg 20,000 - 25,000 kg 30,000 - 40,000 kg
Container 40 Feet loại High Cube 3,800 - 4,100 kg 26,000 kg 29,800 - 30,100 kg
Xe Container 45 Feet 12,000 - 18,000 kg 25,000 - 30,000 kg 37,000 - 48,000 kg
Container 45 Feet 4,000 - 4,200 kg 29,000 kg 33,000 - 33,200 kg
  • Trọng lượng tự thân: Là khối lượng của container hoặc xe khi không có hàng hóa bên trong.
  • Tải trọng: Là khối lượng tối đa của hàng hóa mà container hoặc xe có thể vận chuyển.
  • Trọng lượng tổng: Là tổng khối lượng của container hoặc xe cùng với hàng hóa bên trong.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng tải của xe container

Trọng tải của xe container không phải là con số cố định mà chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính:

- Chủng loại xe và container

  • Khả năng tải của xe đầu kéo phụ thuộc vào công suất động cơ và số lượng trục bánh. Chẳng hạn, phương tiện 5 trục có thể chuyên chở nhiều hơn so với loại 3 trục.
  • Container lạnh thường nặng hơn container thường do được trang bị thêm hệ thống làm mát, điều này làm giảm khối lượng hàng hóa có thể vận chuyển.

- Cơ sở hạ tầng giao thông

Các tuyến đường đèo dốc, địa hình hiểm trở yêu cầu giảm tải để bảo đảm an toàn khi di chuyển. Ngược lại, những tuyến cao tốc bằng phẳng cho phép phương tiện vận hành với tải trọng gần mức tối đa.

- Điều kiện thời tiết và vận tốc
Mưa to hoặc gió lớn làm giảm độ bám đường, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện, từ đó cần giảm khối lượng chở hàng. Vận hành ở tốc độ cao cũng tạo áp lực lớn lên hệ thống phanh và khung gầm xe.

- Phương pháp bố trí hàng hóa
Việc phân bổ trọng lượng không đồng đều (quá nặng ở phần đầu hoặc đuôi container) có thể gây mất cân bằng, làm giảm hiệu quả vận chuyển. Do đó, hàng hóa cần được sắp xếp và cố định chắc chắn để hạn chế dịch chuyển trong quá trình di chuyển.

Ảnh hưởng của trọng tải đến vận hành và chi phí

Ảnh hưởng đến vận hành

  • An toàn giao thông: Chở quá tải làm giảm khả năng kiểm soát xe, tăng nguy cơ lật xe hoặc hỏng phanh, đặc biệt ở các đoạn đường cong hoặc dốc.
  • Độ bền xe: Tải trọng vượt mức gây áp lực lên lốp, hệ thống treo và động cơ, làm giảm tuổi thọ xe.
  • Hiệu suất vận hành: Xe chở đúng tải hoạt động trơn tru hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm nguy cơ hỏng hóc giữa đường.

Ảnh hưởng đến chi phí

  • Chi phí nhiên liệu: Việc chở hàng quá nặng khiến mức tiêu thụ nhiên liệu tăng cao, đặc biệt khi vượt quá giới hạn thiết kế của phương tiện.
  • Chi phí bảo trì: Xe vận hành với tải trọng vượt mức cần được kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên hơn, dẫn đến chi phí sửa chữa và thay thế phụ tùng tăng lên.
  • Tiền phạt vi phạm: Việc không tuân thủ quy định về tải trọng có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe trong thời gian từ 3 đến 5 tháng.
  • Phí cầu đường và bảo hiểm: Tải trọng lớn làm gia tăng mức phí đường bộ và bảo hiểm do nguy cơ xảy ra sự cố trong quá trình vận hành cao hơn.
Xe container chở được bao nhiêu tấn tùy thuộc vào loại container, quy định pháp luật và điều kiện vận hành thực tế. Container 20 feet chở từ 20-28 tấn, container 40 feet phổ biến ở mức 25-30 tấn, trong khi container 45 feet có thể lên đến 33 tấn. Để lựa chọn đúng loại xe và tránh rủi ro, bạn cần cân nhắc các yếu tố như kích thước hàng hóa, điều kiện đường xá và quy định tải trọng.

Hưng Phát Container - Đơn vị cung cấp các loại container uy tín

Công Ty Cổ Phần Hưng Phát Container là nhà cung cấp container hàng đầu khu vực phía Bắc, chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến container như:

  •  Các dịch vụ chính:
    • Mua bán container, cho thuê container rỗng các loại, container 20 feet, 40 feet, 45 feet,..
    • Cho thuê container tại Hải Phòng, Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Bình, Quảng Ninh...
    • Sản xuất, mua bán và cho thuê container văn phòng, nhà ở các loại.
    • Sửa chữa container các loại, PTI container lạnh.
    • Vận chuyển nội địa, quốc tế và thực hiện thủ tục hải quan.
  • Cam kết:
    • Về sản phẩm:
      • Đa dạng về mẫu mã, chủng loại để khách hàng lựa chọn
      • Chất lượng tốt, bền, chắc chắn
      • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Về dịch vụ:
      • Hậu mãi tốt, giao hàng đúng thỏa thuận, chăm sóc khách hàng tận tâm, bảo hành dài lâu
      • Dịch vụ nhanh chóng, tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình

Hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline 0946.905.799 để được tư vấn chi tiết về sản phẩm, dịch vụ !

Hỗ trợ Online
Thống kê truy cập
  • Hôm nay: 1993
  • Hôm qua: 2500
  • Tuần này: 4493
  • Tuần trước: 38705
  • Tháng này: 43198
  • Tháng trước: 94428
  • Tổng lượt truy cập: 4529622
0946.905.799
messenger icon zalo icon