Kích thước container là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chứa và vận chuyển hàng hóa. Bên cạnh đó, kích thước này còn ảnh hưởng đến chi phí và sự an toàn trong quá trình vận chuyển trong nước và quốc tế. Do đó, kích thước container phải đạt tiêu chuẩn ISO (International Organization for Standardization). Vậy kích thước container theo tiêu chuẩn ISO chi tiết như nào ? Xem ngay bài viết này của Hưng Phát Container nhá !
Tổng hợp các kích thước container phổ biến hiện nay
1. Kích thước container 20 feet
Container 20 feet (hay còn gọi là TEU - Twenty-foot Equivalent Unit) là loại container nhỏ gọn và phổ biến nhất. Kích thước chuẩn của container 20 feet là 20 feet chiều dài, 8 feet chiều rộng và 8.6 feet chiều cao.
Container 20 feet |
Số đo |
Chiều dài |
6,10 m |
Chiều rộng |
2,44 m |
Chiều cao |
2,60 m |
Dung tích |
33,1 m3 |
Tải trọng |
30.400 kg |
2. Kích thước container 40 feet
Container 40 feet cũng là một loại container phổ biến. Kích thước chuẩn của container 40 feet là 40 feet chiều dài, 8 feet chiều rộng và 8.6 feet chiều cao.
Container 40 feet |
Số đo |
Chiều dài |
12,19 m |
Chiều rộng |
2,44 m |
Chiều cao |
2,60 m |
Dung tích |
67,5 m3 |
Tải trọng |
30.400 kg |
3. Kích thước container 40 feet High Cube
Container 40 feet High Cube là một phiên bản cao hơn của container 40 feet thông thường. Chiều cao xe container này là 9.6 feet, cao hơn 1 feet so với container 40 feet tiêu chuẩn. Kích thước chuẩn của container 40 feet High Cube là 40 feet chiều dài, 8 feet chiều rộng và 9.6 feet chiều cao.
Container 40 feet cao |
Số đo |
Chiều dài |
12,19 m |
Chiều rộng |
2,44 m |
Chiều cao |
2,90 m |
Dung tích |
75,3 m3 |
Tải trọng |
30.848 kg |
Các loại container phổ biến và kích thước chi tiết
Loại container |
Đặc tính container |
Ký hiệu container theo từng loại |
Loại thường |
Dry Container |
DC |
General Purpose |
GP |
|
Standard |
ST hoặc SD |
|
Loại cao |
High Cube |
HC |
Loại lạnh |
Reefer |
RE |
Loại cao lạnh |
High Cube Reefer |
HR |
Loại mở nắp |
Open Top |
OT |
Loại mở nắp, vách |
Flat Rack |
FR |
1. Container thường
Dry Container: Đây là loại container phổ biến nhất trong ngành vận tải và logistics, thích hợp cho việc vận chuyển hầu hết các loại hàng hóa khô, hàng tiêu dùng, v.v.
General Purpose Container: Loại container này giống với Dry Container, phù hợp cho việc vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau. Nó thường có cửa mở ở cả hai đầu, giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn.
Standard Container: Loại container này có kích thước chuẩn, thường được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển hàng hóa. Nó phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Kích thước container thường |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
20 feet (20’DC) |
6,10 m |
2,44 m |
2,60 m |
40 feet (40’DC) |
12,19 m |
2,44 m |
2,60 m |
2. Container cao
Container này cao hơn container tiêu chuẩn, tạo ra không gian lưu trữ thêm cho hàng hóa. Loại container này thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có thể chồng lên nhau mà không bị ảnh hưởng bởi chiều cao.
Kích thước container cao |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
40 feet (40’HC) |
12,19 m |
2,44 m |
2,90 m |
3. Container lạnh
Container lạnh là loại container có thiết bị làm lạnh, dùng để vận chuyển hàng hóa cần được giữ ở nhiệt độ thấp, như thực phẩm tươi sống, hoa quả, dược phẩm, v.v.
Kích thước container lạnh |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
20 feet (20’RE) |
6,10 m |
2,44 m |
2,60 m |
40 feet (40’RE) |
12,19 m |
2,44 m |
2,60 m |
4. Container cao lạnh
Giống như Reefer Container nhưng cao hơn, tạo ra không gian lưu trữ thêm cho hàng hóa cần ổn định nhiệt độ.
Kích thước container cao lạnh |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
40 feet (40’HR) |
12,19 m |
2,44 m |
2,90 m |
5. Container mở nóc
Loại container này không có nắp trên cùng, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa quá khổ hoặc hàng hóa cần được xếp từ trên xuống.
Kích thước container mở nắp |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
20 feet (20’OT) |
6,10 m |
2,44 m |
2,60 m |
40 feet (40’OT) |
12,19 m |
2,44 m |
2,60 m |
6. Container mở nóc, vách
Loại container này không có các thành bên, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa quá khổ, như máy móc lớn, vật liệu xây dựng quá khổ, v.v.
Kích thước container mở nắp, vách |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
20 feet (20’FR) |
6,10 m |
2,44 m |
Không xác định (đối với container không có thành) |
40 feet (40’FR) |
12,19 m |
2,44 m |
Trên đây là những chia sẻ của Hưng Phát Container về kích thước container theo tiêu chuẩn ISO mới nhất. Hy vọng các bạn đã có được những thông tin hữu ích cho mình.