Tìm hiểu cấu trúc container theo tiêu chuẩn ISO

11:09 25/10/2018 9004 Cỡ chữ

Model.C_Title
Mục lục

Container được phân chia ra làm nhiều loại, cấu trúc container mỗi loại có 1 hoặc một vài đặc điểm đặc thù khác nhau (mặc dù vậy vẫn tuân theo tiêu chuẩn để đảm bảo tính thống nhất và thuận lợi cho việc sử dụng trong vận tải đa phương thức). Hiện nay, ở Việt Nam đang sử dụng 7 loại container, Hưng Phát  xin giới thiệu về cấu trúc của container bách hóa (General Purpose Container), về cơ bản đây là loại container có cấu trúc đầy đủ nhất, là khối hộp chữ nhật 6 mặt gắn trên khung thép (steel frame). Có thể chia thành các bộ phận chính sau: Khung (frame), Đáy và mặt sàn (bottom and floor), Tấm mái (roof panel), Vách dọc (side wall), Mặt trước (front end wall), Mặt sau và cửa (rear end wall and door), Góc lắp ghép (Corner Fittings)

1. Khung (Frame)

Khung container bằng thép có dạng hình hộp chữ nhật, và là thành phần chịu lực chính của container. Khung bao gồm:

- 4 trụ góc (corner post)

- 2 xà dọc đáy (bottom side rails)

- 2 xà dọc nóc (top side rails)

- 2 dầm đáy (bottom cross members)

- 1 xà ngang trên phía trước (front top end rail)

- 1 xà ngang trên phía sau (door header)

Khung container

Khung container

2. Đáy và mặt sàn (bottom and floor)

Đáy container gồm các dầm ngang (bottom cross members) nối hai thanh thanh xà dọc đáy. Các dầm ngang bổ sung này hỗ trợ kết cấu khung, và chịu lực trực tiếp từ sàn container xuống. Các thành phần này cũng được làm bằng thép, để đảm bảo tính chịu lực.

Đáy và mặt sàn container

Dầm đáy container (bottom cross members)

Phía trên dầm đáy là sàn container. Sàn thường lát bằng gỗ thanh hoặc gỗ dán, được xử lý hóa chất, dán bằng keo dính hoặc đinh vít.

Để thuận lợi cho việc bốc dỡ, đáy container có thể được thiết kế thêm ổ chạc nâng (forklift pocket) dùng cho xe nâng, hoặc đường ống cổ ngỗng (gooseneck tunnel) dùng cho xe có thiết bị bốc dỡ kiểu cổ ngỗng.

Rãnh cổ ngỗng (Gooseneck tunnel)

Rãnh cổ ngỗng (Gooseneck tunnel)

3. Tấm mái (roof panel)

Là tấm kim loại phẳng hoặc có dạng uốn lượn sóng che kín nóc container. Vật liệu tấm mái có thể là thép (steel), nhôm (aluminum), hoặc gỗ dán phủ lớp nhựa gia cố sợi thủy tinh (plywood with glass fiber-reinforced plastic coating).

Tấm mái container

Tấm mái container

4. Vách dọc (side wall)

Tương tự tấm mái, vách dọc là tấm kim loại (thép, nhôm, hoặc hoặc gỗ dán phủ lớp nhựa gia cố sợi thủy tinh), thường có dạng lượn sóng (corrugated) để tăng khả năng chịu lực của vách.

Vách dọc container

Vách dọc container

5. Mặt trước (front end wall)

Mặt trước có cấu tạo tương tự vách dọc. Mặt trước của container là mặt không có cửa, nằm đối diện với mặt mặt sau có cửa.

Mặt trước container

Mặt trước container

6. Mặt sau và cửa (rear end wall and door)

Mặt sau gồm 2 cánh cửa (door leaf) bằng kim loại phẳng hoặc lượn sóng. Cánh cửa gắn với khung container thông qua cơ cấu bản lề (hinge). Dọc theo mép cửa có gắn lớp gioăng kín nước (door gasket) để ngăn nước lọt vào bên trong container. Thông thường mỗi cánh cửa có hai thanh khóa cửa (door locking bar) trên đó lắp 2 tay quay (door handle) gắn với tai kẹp chì (xem hình vẽ).

Mặt sau và cửa container

Mặt sau và cửa container

Mặt sau và cửa container

7. Góc lắp ghép (corner fittings)

Góc lắp ghép (còn gọi là góc đúc – corner casting) được chế tạo từ thép, hàn khớp vào các góc trên và dưới của container, là chi tiết mà khóa (twistlock) của các thiết bị nâng hạ (cẩu, xe nâng) hay thiết bị chằng buộc (lashing) móc vào trong quá trình nâng hạ, xếp chồng, hay chằng buộc container. Kích thước, hình dáng của góc lắp ghép được quy định trong tiêu chuẩn ISO 1161. Vị trí của các góc lắp ghép trên container quy định trong tiêu chuẩn ISO 668:1995.

Góc lắp ghép container

Góc lắp ghép container

Trên đây là cấu trúc cơ bản của container bách hóa tiêu chuẩn. Với những loại container đặc biệt như container lạnh, container OT (mở nóc), container bồn, cấu trúc có khác đi, phù hợp với mục đích sử dụng của từng loại container.

Các thuật ngữ về cấu tạo container (tiếng Anh và tiếng Việt)

Hình trên minh họa các bộ phận cơ bản của container bách hóa tiêu chuẩn. Các bộ phận này được trong tiếng Việt được thể hiện ở bảng dưới đây.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

corner fitting; corner casting

góc lắp ghép; chi tiết nối góc

corner post

trụ đứng; trụ góc

bottom side rail

xà dọc dưới; xà dọc đáy

top side rail

xà dọc trên; xà dọc nóc

bottom end rail; door sill

xà ngang dưới; ngưỡng cửa

front top end rail; door header

xà ngang trên phía trước

roof panel

tấm mái

floor

sàn

door

cửa

door leaf

cánh cửa

front end wall

vách ngang phía trước

side panel; side wall

vách dọc

bottom cross member

dầm đáy

gooseneck tunnel

rãnh cổ ngỗng

forklift pocket

ổ chạc nâng

door locking bar

thanh khóa cửa

hinge

bản lề

cam

cam

cam keeper

móc giữ cam

door gasket

gioăng cửa

door handle

tay quay cửa

Với bài viết "Tìm hiểu cấu trúc container theo tiêu chuẩn ISOHưng Phát Container giúp các bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc thông thường của container bách hóa. Các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp, hay có nhu cầu về container hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ chi tiết. Hưng Phát mong muốn được sát cánh cùng các bạn !

Hỗ trợ Online
Thống kê truy cập
  • Hôm nay: 6993
  • Hôm qua: 8096
  • Tuần này: 15089
  • Tuần trước: 41145
  • Tháng này: 98536
  • Tháng trước: 101353
  • Tổng lượt truy cập: 3472643
0946.905.799
messenger icon zalo icon